Có 2 kết quả:
一无所获 yī wú suǒ huò ㄧ ㄨˊ ㄙㄨㄛˇ ㄏㄨㄛˋ • 一無所獲 yī wú suǒ huò ㄧ ㄨˊ ㄙㄨㄛˇ ㄏㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to gain nothing
(2) to end up empty-handed
(2) to end up empty-handed
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to gain nothing
(2) to end up empty-handed
(2) to end up empty-handed
Bình luận 0